中文 Trung Quốc- 流離
- 流离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vô gia cư và đau khổ
- buộc phải rời khỏi nhà và đi lang thang từ nơi này đến nơi
- để sống như một người tị nạn
流離 流离 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- homeless and miserable
- forced to leave home and wander from place to place
- to live as a refugee