中文 Trung Quốc
流動負債
流动负债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trách nhiệm pháp lý hiện tại
流動負債 流动负债 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 fu4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
current liability
流動資產 流动资产
流動資金 流动资金
流域 流域
流宕忘反 流宕忘反
流寇 流寇
流居 流居