中文 Trung Quốc
流寇
流寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu động cướp
Ban nhạc nổi loạn
流寇 流寇 phát âm tiếng Việt:
[liu2 kou4]
Giải thích tiếng Anh
roving bandit
rebel band
流居 流居
流布 流布
流年 流年
流弊 流弊
流彈 流弹
流形 流形