中文 Trung Quốc
  • 流宕忘反 繁體中文 tranditional chinese流宕忘反
  • 流宕忘反 简体中文 tranditional chinese流宕忘反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi lạc và quên để trở về
流宕忘反 流宕忘反 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 dang4 wang4 fan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to stray and forget to return