中文 Trung Quốc
流宕忘反
流宕忘反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi lạc và quên để trở về
流宕忘反 流宕忘反 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dang4 wang4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to stray and forget to return
流寇 流寇
流居 流居
流布 流布
流年不利 流年不利
流弊 流弊
流彈 流弹