中文 Trung Quốc
流居
流居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống lưu vong
流居 流居 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live in exile
流布 流布
流年 流年
流年不利 流年不利
流彈 流弹
流形 流形
流感 流感