中文 Trung Quốc
流域
流域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu vực sông
Thung lũng
khu vực thoát nước
流域 流域 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
river basin
valley
drainage area
流失 流失
流宕忘反 流宕忘反
流寇 流寇
流布 流布
流年 流年
流年不利 流年不利