中文 Trung Quốc
流動資金
流动资金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền trong lưu thông
chất lỏng tiền
流動資金 流动资金 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 zi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
money in circulation
fluid funds
流域 流域
流失 流失
流宕忘反 流宕忘反
流居 流居
流布 流布
流年 流年