中文 Trung Quốc
流動資產
流动资产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện tại tài sản
流動資產 流动资产 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 zi1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
current asset
流動資金 流动资金
流域 流域
流失 流失
流寇 流寇
流居 流居
流布 流布