中文 Trung Quốc
流動性大沙漠
流动性大沙漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc chuyển đổi cát
流動性大沙漠 流动性大沙漠 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 xing4 da4 sha1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
shifting sand dunes
流動負債 流动负债
流動資產 流动资产
流動資金 流动资金
流失 流失
流宕忘反 流宕忘反
流寇 流寇