中文 Trung Quốc
流失
流失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống thoát nước
chạy
để rửa sạch
流失 流失 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
drainage
to run off
to wash away
流宕忘反 流宕忘反
流寇 流寇
流居 流居
流年 流年
流年不利 流年不利
流弊 流弊