中文 Trung Quốc
流動性
流动性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy
chuyển đổi
tính lưu loát
di động
khả năng thanh toán (số tiền)
流動性 流动性 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
flowing
shifting
fluidity
mobility
liquidity (of funds)
流動性大沙漠 流动性大沙漠
流動負債 流动负债
流動資產 流动资产
流域 流域
流失 流失
流宕忘反 流宕忘反