中文 Trung Quốc
活門
活门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van
活門 活门 phát âm tiếng Việt:
[huo2 men2]
Giải thích tiếng Anh
valve
活雷鋒 活雷锋
活靈活現 活灵活现
活靶子 活靶子
活體檢視 活体检视
活體組織檢查 活体组织检查
活魚 活鱼