中文 Trung Quốc
活雷鋒
活雷锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công dân mô hình vị tha, giống như Lei Feng 雷鋒|雷锋 [Lei2 Feng1]
活雷鋒 活雷锋 phát âm tiếng Việt:
[huo2 Lei2 Feng1]
Giải thích tiếng Anh
selfless model citizen, just like Lei Feng 雷鋒|雷锋[Lei2 Feng1]
活靈活現 活灵活现
活靶子 活靶子
活體 活体
活體組織檢查 活体组织检查
活魚 活鱼
活龍活現 活龙活现