中文 Trung Quốc- 活靈活現
- 活灵活现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tinh thần sống, sống hình ảnh (thành ngữ); đúng với cuộc sống
- sinh động và thực tế
活靈活現 活灵活现 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- living spirit, living image (idiom); true to life
- vivid and realistic