中文 Trung Quốc
活體組織檢查
活体组织检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh thiết
Abbr để 活檢|活检 [huo2 jian3]
活體組織檢查 活体组织检查 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ti3 zu3 zhi1 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
biopsy
abbr. to 活檢|活检[huo2 jian3]
活魚 活鱼
活龍活現 活龙活现
洼 洼
洽商 洽商
洽詢 洽询
洽談 洽谈