中文 Trung Quốc
活體檢視
活体检视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh thiết
活體檢視 活体检视 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ti3 jian3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
biopsy
活體組織檢查 活体组织检查
活魚 活鱼
活龍活現 活龙活现
洽 洽
洽商 洽商
洽詢 洽询