中文 Trung Quốc
  • 活靶子 繁體中文 tranditional chinese活靶子
  • 活靶子 简体中文 tranditional chinese活靶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mục tiêu trực tiếp
  • mục tiêu (của những lời chỉ trích vv)
活靶子 活靶子 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 ba3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • live target
  • target (of criticism etc)