中文 Trung Quốc
活靶子
活靶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu trực tiếp
mục tiêu (của những lời chỉ trích vv)
活靶子 活靶子 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ba3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
live target
target (of criticism etc)
活體 活体
活體檢視 活体检视
活體組織檢查 活体组织检查
活龍活現 活龙活现
洼 洼
洽 洽