中文 Trung Quốc
活魚
活鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá tươi
sống cá
活魚 活鱼 phát âm tiếng Việt:
[huo2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
fresh fish
living fish
活龍活現 活龙活现
洼 洼
洽 洽
洽詢 洽询
洽談 洽谈
派 派