中文 Trung Quốc
活躍份子
活跃分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
活躍份子 活跃分子 phát âm tiếng Việt:
[huo2 yue4 fen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
activist
活門 活门
活雷鋒 活雷锋
活靈活現 活灵活现
活體 活体
活體檢視 活体检视
活體組織檢查 活体组织检查