中文 Trung Quốc
活體
活体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể sống
mẫu vật sống
活體 活体 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
living body
live specimen
活體檢視 活体检视
活體組織檢查 活体组织检查
活魚 活鱼
洼 洼
洽 洽
洽商 洽商