中文 Trung Quốc
活躍
活跃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
sôi động
vui mừng
để linh hoạt
để sáng lập
活躍 活跃 phát âm tiếng Việt:
[huo2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
active
lively
excited
to enliven
to brighten up
活躍份子 活跃分子
活門 活门
活雷鋒 活雷锋
活靶子 活靶子
活體 活体
活體檢視 活体检视