中文 Trung Quốc
每時每日
每时每日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi ngày và mỗi giờ
hàng giờ và hàng ngày (thành ngữ)
每時每日 每时每日 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shi2 mei3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
every day and every hour
hourly and daily (idiom)
每月 每月
每次 每次
每每 每每
每當 每当
每端口價格 每端口价格
每處 每处