中文 Trung Quốc
每當
每当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cứ khi nào
mỗi lần
trên mỗi
每當 每当 phát âm tiếng Việt:
[mei3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
whenever
every time
on every
每端口價格 每端口价格
每處 每处
每逢 每逢
每週 每周
每週一次 每周一次
每隔 每隔