中文 Trung Quốc
每次
每次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi lần
每次 每次 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
every time
每每 每每
每況愈下 每况愈下
每當 每当
每處 每处
每逢 每逢
每逢佳節倍思親 每逢佳节倍思亲