中文 Trung Quốc
每端口價格
每端口价格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá port
每端口價格 每端口价格 phát âm tiếng Việt:
[mei3 duan1 kou3 jia4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
price per port
每處 每处
每逢 每逢
每逢佳節倍思親 每逢佳节倍思亲
每週一次 每周一次
每隔 每隔
毐 毐