中文 Trung Quốc
每月
每月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi tháng
每月 每月 phát âm tiếng Việt:
[mei3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
each month
每次 每次
每每 每每
每況愈下 每况愈下
每端口價格 每端口价格
每處 每处
每逢 每逢