中文 Trung Quốc
每處
每处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
bất cứ nơi nào
每處 每处 phát âm tiếng Việt:
[mei3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
anywhere
每逢 每逢
每逢佳節倍思親 每逢佳节倍思亲
每週 每周
每隔 每隔
毐 毐
毑 毑