中文 Trung Quốc
每每
每每
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
每每 每每 phát âm tiếng Việt:
[mei3 mei3]
Giải thích tiếng Anh
often
每況愈下 每况愈下
每當 每当
每端口價格 每端口价格
每逢 每逢
每逢佳節倍思親 每逢佳节倍思亲
每週 每周