中文 Trung Quốc
乾菜
干菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rau khô
乾菜 干菜 phát âm tiếng Việt:
[gan1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
dried vegetable
乾著急 干着急
乾薑 干姜
乾號 干号
乾裂 干裂
乾貝 干贝
乾貨 干货