中文 Trung Quốc
乾貨
干货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng khô
trái cây sấy khô, hạt vv
乾貨 干货 phát âm tiếng Việt:
[gan1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
dry goods
dried fruit, nuts etc
乾透 干透
乾酪 干酪
乾酪素 干酪素
乾隆 乾隆
乾飯 干饭
乾餾 干馏