中文 Trung Quốc
乾著急
干着急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng helplessly
乾著急 干着急 phát âm tiếng Việt:
[gan1 zhao2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to worry helplessly
乾薑 干姜
乾號 干号
乾衣 干衣
乾貝 干贝
乾貨 干货
乾透 干透