中文 Trung Quốc
乾號
干号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc thành tiếng mà không có nước mắt
乾號 干号 phát âm tiếng Việt:
[gan1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
to cry out loud without tears
乾衣 干衣
乾裂 干裂
乾貝 干贝
乾透 干透
乾酪 干酪
乾酪素 干酪素