中文 Trung Quốc
乾貝
干贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
conpoy
sò điệp khô
乾貝 干贝 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
conpoy
dried scallop
乾貨 干货
乾透 干透
乾酪 干酪
乾陵 乾陵
乾隆 乾隆
乾飯 干饭