中文 Trung Quốc
  • 乾裂 繁體中文 tranditional chinese乾裂
  • 干裂 简体中文 tranditional chinese干裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (đất khô, da vv) để crack
  • để chap
乾裂 干裂 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of dry soil, skin etc) to crack
  • to chap