中文 Trung Quốc
乾薑
干姜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô gừng
乾薑 干姜 phát âm tiếng Việt:
[gan1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
dried ginger
乾號 干号
乾衣 干衣
乾裂 干裂
乾貨 干货
乾透 干透
乾酪 干酪