中文 Trung Quốc
乾草
干草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay
乾草 干草 phát âm tiếng Việt:
[gan1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
hay
乾菜 干菜
乾著急 干着急
乾薑 干姜
乾衣 干衣
乾裂 干裂
乾貝 干贝