中文 Trung Quốc
乾衣
干衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
drysuit (lặn)
乾衣 干衣 phát âm tiếng Việt:
[gan1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
drysuit (diving)
乾裂 干裂
乾貝 干贝
乾貨 干货
乾酪 干酪
乾酪素 干酪素
乾陵 乾陵