中文 Trung Quốc
乾脆利落
干脆利落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của lời nói hoặc hành động) trực tiếp và hiệu quả
không có lừa xung quanh
乾脆利落 干脆利落 phát âm tiếng Việt:
[gan1 cui4 li4 luo5]
Giải thích tiếng Anh
(of speech or actions) direct and efficient
without fooling around
乾草 干草
乾菜 干菜
乾著急 干着急
乾號 干号
乾衣 干衣
乾裂 干裂