中文 Trung Quốc
乾癟
干瘪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô đi
wizened
shriveled
乾癟 干瘪 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bie3]
Giải thích tiếng Anh
dried out
wizened
shriveled
乾癬 干癣
乾眼症 干眼症
乾瞪眼 干瞪眼
乾等 干等
乾粉 干粉
乾糧 干粮