中文 Trung Quốc
乾粉
干粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột khô
乾粉 干粉 phát âm tiếng Việt:
[gan1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
dry powder
乾糧 干粮
乾糧袋 干粮袋
乾縣 乾县
乾脆利索 干脆利索
乾脆利落 干脆利落
乾草 干草