中文 Trung Quốc
乾等
干等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ đợi vô ích
ngồi xung quanh chờ đợi
乾等 干等 phát âm tiếng Việt:
[gan1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
to wait in vain
to sit around waiting
乾粉 干粉
乾糧 干粮
乾糧袋 干粮袋
乾脆 干脆
乾脆利索 干脆利索
乾脆利落 干脆利落