中文 Trung Quốc
  • 乾等 繁體中文 tranditional chinese乾等
  • 干等 简体中文 tranditional chinese干等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chờ đợi vô ích
  • ngồi xung quanh chờ đợi
乾等 干等 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wait in vain
  • to sit around waiting