中文 Trung Quốc
乾癬
干癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh vẩy nến
乾癬 干癣 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
psoriasis
乾眼症 干眼症
乾瞪眼 干瞪眼
乾笑 干笑
乾粉 干粉
乾糧 干粮
乾糧袋 干粮袋