中文 Trung Quốc
乾瞪眼
干瞪眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem helplessly
乾瞪眼 干瞪眼 phát âm tiếng Việt:
[gan1 deng4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to watch helplessly
乾笑 干笑
乾等 干等
乾粉 干粉
乾糧袋 干粮袋
乾縣 乾县
乾脆 干脆