中文 Trung Quốc- 乾眼症
- 干眼症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khô mắt
- xerophthalmia (khô các tuyến rách, thường do thiếu vitamin A)
乾眼症 干眼症 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dry eye
- xerophthalmia (drying of the tear glands, often due to lack of vitamin A)