中文 Trung Quốc
乾糧
干粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩu phần (để đưa vào đoàn thám hiểm)
乾糧 干粮 phát âm tiếng Việt:
[gan1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
rations (to take on expedition)
乾糧袋 干粮袋
乾縣 乾县
乾脆 干脆
乾脆利落 干脆利落
乾草 干草
乾菜 干菜