中文 Trung Quốc
彩超
彩超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Màu Doppler hình ảnh (CDI) (y học)
彩超 彩超 phát âm tiếng Việt:
[Cai3 Chao1]
Giải thích tiếng Anh
Color Doppler Imaging (CDI) (medicine)
彩車 彩车
彩鈴 彩铃
彩雲 彩云
彩電視 彩电视
彩霞 彩霞
彩頭 彩头