中文 Trung Quốc
彩雲
彩云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mây hồng
CL:朵 [duo3]
彩雲 彩云 phát âm tiếng Việt:
[cai3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
rosy clouds
CL:朵[duo3]
彩電 彩电
彩電視 彩电视
彩霞 彩霞
彩鷸 彩鹬
彩鸛 彩鹳
彪 彪