中文 Trung Quốc
彩車
彩车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi (trong một cuộc diễu hành)
彩車 彩车 phát âm tiếng Việt:
[cai3 che1]
Giải thích tiếng Anh
float (in a parade)
彩鈴 彩铃
彩雲 彩云
彩電 彩电
彩霞 彩霞
彩頭 彩头
彩鷸 彩鹬