中文 Trung Quốc- 彩頭
- 彩头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- điềm tốt
- Chúc may mắn (trong kinh doanh vv)
- lợi nhuận (đã đạt được trong cờ bạc, xổ số vv)
彩頭 彩头 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- good omen
- good luck (in business etc)
- profits (gained in gambling, lottery etc)