中文 Trung Quốc
彩鈴
彩铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người gọi trở lại vòng chuông (CRBT)
trở lại vòng chuông (RBT)
彩鈴 彩铃 phát âm tiếng Việt:
[cai3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
caller ring-back tone (CRBT)
ring-back tone (RBT)
彩雲 彩云
彩電 彩电
彩電視 彩电视
彩頭 彩头
彩鷸 彩鹬
彩鸛 彩鹳